|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
phát tÃch
| [phát tÃch] | | | Rise up originally. | | | Nguyá»…n Nhạc, Nguyá»…n Huệ phát tÃch từ Tây SÆ¡n | | Nguyen Nhac and Nguyen Hue originally rose up at Tayson. | | | come (from), be descended (from), descend (from), come (of), originate |
Rise up originally Nguyá»…n Nhạc, Nguyá»…n Huệ phát tÃch từ Tây SÆ¡n Nguyen Nhac and Nguyen Hue originally rose up at Tayson
|
|
|
|